Có 2 kết quả:
书呆子 shū dāi zi ㄕㄨ ㄉㄞ • 書呆子 shū dāi zi ㄕㄨ ㄉㄞ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) bookworm
(2) pedant
(3) bookish fool
(2) pedant
(3) bookish fool
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) bookworm
(2) pedant
(3) bookish fool
(2) pedant
(3) bookish fool
Bình luận 0